Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 20-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:20 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,637.00 -168.00 | 15,637.00 -231.00 | 16,416.00 70.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 65.00 | 17,540.00 30.00 | 17,830.00 -220.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,637 -168.00 | 25,792 -117.00 | 26,598 9.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,211.17 | 3,227.00 -16.60 | 3,334.00 -14.59 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,395.00 34.00 | 3,508.00 -23.00 |
Euro | EUR | 25,096 -134.00 | 25,146 -152.00 | 26,225 -210.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,472 -368.00 | 29,482 -478.00 | 30,652 312.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,956.00 24.00 | 2,968.00 9.00 | 3,051.00 -4.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.83 | 297.29 |
Yên Nhật | JPY | 163.10 2.30 | 163.75 0.25 | 169.79 1.89 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.85 15.85 | 17.61 0.09 | 19.31 0.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,419 | 79,484 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.54 0.41 | 1.49 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,745.43 | 5,019.92 5,019.92 | 5,130.05 -216.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,123.00 -42.00 | 2,243.00 5.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,271.00 | 14,350.00 -7.00 | 14,831.00 116.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.00 -13.28 | 324.00 29.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,251.99 | 6,502.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,154.00 2.95 | 2,226.00 -16.66 |
Đô la Singapore | SGD | 16,950.00 -178.00 | 16,970.00 -316.00 | 17,290.00 -559.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -3.00 | 654.00 -6.00 | 702.00 9.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 687.94 | 0.00 | 831.40 |
Đô la Mỹ | USD | 23,328 8.00 | 23,388 38.00 | 23,698 8.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.